Chọn thay “Lốp ô tô con” TỐT NHẤT!!!

Chọn thay lốp phù hợp với điều kiện di chuyển hàng ngày

Kinh nghiệm đầu tiên chọn thay lốp ô tô con là bạn hãy căn cứ trên nhu cầu di chuyển thực tế để chọn lựa loại lốp phù hợp nhất.

Sự phù hợp quan trọng hơn nhiều so với giá trị của lốp. Đôi khi một chiếc lốp giá thành cao nhưng không phù hợp sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm không như ý. Lời khuyên dành cho bạn là:

Nếu thường xuyên đi trong nội thành, đường đông đúc thì cần chọn loại lốp có hoa lốp nhỏ và mịn.

Nếu thường xuyên đi đường dài, đường cao tốc… thì nên chọn lốp có độ rung thấp, hoa lốp được thiết kế hỗn hợp để giảm độ ồn.

Nếu thường xuyên đi đường có địa hình khắc nghiệt, nhiều sỏi, đá… thì cần chọn lốp chuyên dụng, có gai lốp to, bề ngang rộng, độ bám tốt.

Pirelli: Pirelli Cinturato P7

Bridgestone: Turanza T005A

Michelin: Primacy 4

Continental: ComfortContact CC6

Yokohama: Advan dB V552

Goodyear: Eagle EfficientGrip

Dunlop: SP LM705

Những mã lốp này sẽ mang tới cho bạn một chuyến đi êm ái, chất lượng và thư giãn hơn, mọi nỗi lo về tiếng ồn trong quá trình di chuyển sẽ được gạt bỏ.

Kinh nghiệm tiếp theo bạn cần ghi nhớ đó là hãy chọn lốp thay thế từ những thương hiệu hàng đầu. Trên thị trường hiện có rất nhiều thương hiệu uy tín cung cấp lốp ô tô con như: Pirelli, Bridgestone, Michelin, Continental, Yokohama, Dunlop, Goodyear…

Việc lựa chọn những thương hiệu uy tín, hàng đầu sẽ giúp bạn hạn chế được những rủi ro khi sử dụng lốp xe kém chất lượng, đảm bảo chuyến đi an toàn.

Mỗi chiếc xe sẽ có những thông số kỹ thuật khác nhau như kích cỡ lốp, tải trọng xe, tốc độ di chuyển tối đa,… Khi lựa chọn lốp xe bạn hãy căn cứ hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chọn lốp có thông số gần giống nhất với lốp xe cũ của bạn.

Ví dụ lốp ô tô Mazda CX5 sẽ có size 225/55R19, để biết được thông số chính xác bạn có thể tìm trong sách hướng dẫn sử dụng xe, trên cánh cửa lái, trên hông lốp hoặc phía bên trong nắp bình xăng. 

Nhiều người cho rằng mua lốp ô tô cũ sẽ giúp tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, cách này lại tiềm ẩn rất nhiều rủi ro trong quá trình sử dụng. Những rủi ro có thể gặp như: lốp nhanh hỏng, gặp sự cố giữa đường, nổ lốp… 

Lúc này chi phí khắc phục sự cố có thể còn nhiều hơn so với chi phí bạn tiết kiệm được khi mua lốp cũ. Chính vì vậy hãy cân nhắc chọn lốp mới có giá thành phù hợp với kinh tế của bản thân.

Đừng quên chọn thay lốp tại trung tâm uy tín 

Một trung tâm uy tín, nhiều kinh nghiệm sẽ giúp bạn thay thế lốp xe an toàn và chất lượng với chi phí phù hợp nhất. 

Sản phẩm lốp chính hãng: Hiện Atom Auto Services cung cấp lốp của nhiều thương hiệu nổi tiếng, có chế độ bảo hành theo hãng như: Pirelli, Bridgestone, MiChelin, Continental, Goodyear, Dunlop, Yokohama… 

Quy trình thay lốp đảm bảo tiêu chuẩn, mang đến sự an toàn và trải nghiệm hoàn toàn khác biệt sau khi thay lốp mới. ATOM Auto cung cấp đầy đủ các dịch vụ cần thiết nhất như: thay lốp, cân bằng động, cân chỉnh góc đặt bánh xe.

Quy trình thay lốp ô tô tiêu chuẩn tại ATOM Auto Services

Giá cả cạnh tranh, luôn được niêm yết rõ ràng, cập nhật liên tục mang đến mức giá tốt nhất thị trường.

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, có chuyên môn cao, kinh nghiệm thay lốp ô tô cho các loại xe từ phổ thông đến cao cấp.

Phòng chờ đẳng cấp 5 sao, đảm bảo thời gian chờ đợi thay lốp ô tô của bạn không hề nhàm chán.

Atom Auto Services sẽ giúp bạn giảm mọi nỗi lo lắng và khó khăn khi lựa chọn và thay thế lốp ô tô con của mình.

Xe ô tô ăn lốp 7 nguyên nhân các bác tài cần tránh

Hướng dẫn thay lốp ô tô dự phòng an toàn và 2 lưu ý quan trọng

Phủ ceramic là gì? Có nên phủ ceramic cho xe

Bảng giá lốp ô tô con

Bảng giá tham khảo của một số loại lốp ô tô con được phân phối bởi Atom Auto Services:

Đơn vị: triệu đồng

Rim Bridgestone  Pirelli Michelin Dunlop Goodyear Yokohama Continental

13

0,75 – 1,0

0,9 – 1,2

0,9 – 1,5

0,8 – 1,6

0,83 – 1,3

14

0,9 – 1,2

1,1 – 1,4

1,0 – 1,7

0,9 – 1,9

0,7 – 1,4

15

1,1, – 3,1

1,2 – 3,3

1,3 – 3,8

1,1 – 2,9

0,9 – 1,9

1,3 – 1,8

16

1,95 – 4,1

2,3 – 4,2

1,8 – 3,7

1,8 – 4,6

1,4 – 4,1

1,3 – 2,9

1,6 – 2,7

17

1,1 – 3,93

2,45 – 5,9

1,9 – 3,8

2,2, – 6,9

1,6 – 3,9

1,8 – 3,2

1,8 – 4,6

18

2,6 – 4,8

3,6 – 8,2

2,8 – 5,6

3,2 – 10,4

2,8 – 4,2

2,5 – 4,7

2,8 – 5,1

19

3,3 – 6,0

5,3 – 9,9

4,1 – 6,8

4,5 – 10,6

2,5 – 6,3

3,3 – 6,0

20

5,1 – 11,7

5,9 – 7,1

4,2 – 13,5

21

6,6 – 15,4

6,5 – 8,0

22

7,1 – 11,2

Lưu ý: Để được báo giá chính xác nhất và phù hợp nhất cho chiếc xe của bạn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0898.835.835.

Atom Auto Services – AN TÂM TRỌN HÀNH TRÌNH!