Phổ Biến 5/2024 # Học Tiếng Pháp Cùng Trung Tâm Tiếng Pháp Cap France # Top 7 Yêu Thích

 

NHỮNG TỪ VỰNG DỄ SỬ DỤNG LẪN LỘN TRONG TIẾNG PHÁP (Phần 2)

 Avant & Devant

Avant có nghĩa là “trước khi” Devant có nghĩa là “ở phía trước/ trước mặt”

Một cách rõ ràng, vấn đề ở đây đó là sự giống nhau về mặt hình thức của 2 từ trên. Tuy nhiên nhiều hơn thế nữa! Nếu thay vì nói avant một mình, bạn sẽ nói en avant de, bạn thay đổi nghĩa của từ avant, và đột nhiên cả 3 từ này ghép lại có nghĩa là “in front of.”

Do đó, en avant de chez moi và devant chez moi cả hai đều mang cùng một nghĩa in front of my home.

Mẹo nhỏ cho các bạn học tiếng Pháp:

Nếu bạn đang ở trình độ B1 hay thấp hơn, chỉ nên sử dụng những từ này một mình: avant (“before”) and devant ( “in front of”).

Điều đó có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và bạn sẽ không quên hay lầm lẫn với những trạng từ ngắn (en & de) cần được gắn kèm theo avant để được nghĩa “in front of.”

Bien & Bon

Bien có nghĩa là “well.” Bon nghĩa là “good.” Nếu điều đó không đủ để tách biệt chúng, hãy lưu ý rằng đó là 2 loại cá khác hẳn nhau: 

Bien là một trạng từ. Thường theo sau một động từ!

Bon là tính từ (bon/bonne). Nó thường được đặt chính giữa một mạo từ và một danh từ. Tuy nhiên, đặt trước danh từ (Thông thường thì tính từ được đặt phía sau danh từ, nhưng không phải trường hợp của bon)

Ví dụ minh họa:

Il chante bien. (Anh ta hát hay)

Il mange un bon gâteau. (Anh ta ăn một cái bánh gato ngon)

Lưu ý nếu bạn nói:

C’est bien có nghĩa là “tốt rồi”.

C’est bon bạn muốn nói rằng “được rồi”.

Meilleur & Mieux

Đầu tiên, bạn phải nắm rõ điểm khác nhau giữa bien và bon để hiểu được sự khác nhau giữa mieux và meilleur.

Nếu cái gì đó “well,” khi bạn so sánh nó sẽ trở thành mieux 

Nếu cái gì đó “good,” nó sẽ thành meilleur

Ví dụ, nếu bạn nói “he works better”, là do đầu tiên có phải là “he works well”? Do đó, khi bạn so sánh anh ta với ai đó khác il travaille bien (he works well) sẽ trở thành il travaille mieux (“he works better”).

Nếu bạn thích hockey, tôi sẽ có một cách để ghi nhớ cho bạn: có một vận động viên tuyệt vời tên là Mario Lemieux. Bạn còn nhớ anh ta chứ? Anh ta chơi cho đội Penguins. Bên cạnh tên tuổi anh ấy, bạn cũng có thể nói là:

động từ + mieux

Mario Lemieux jouais mieux que les autres joueurs!

Mẹo nhỏ cho các bạn đang học tiếng Pháp:

Hãy tự hỏi nếu “well” hay “good” và nhớ rằng well sẽ thành mieux, trong khi good trở thành meilleur.

Hoàn toàn như bien và bon, mieux và meilleur cũng được coi như là trạng từ và tính từ. chúng được đặt ở vị trí đặc biệt. Hãy chú tâm đến những dấu hiệu này.

Hãy làm thật nhiều ví dụ với bien & bon và chuyển nó sang câu với mieux và meilleur để ghi nhớ bước chuyển này.

 An & Année

An và année đều có nghĩa “năm”. Có một giả thiết cho rằng an có nghĩa “trọn một năm” và année là” sự kiện xảy ra trong thời gian đó” Nếu điều đó giúp cho bạn điều gì thì thật là tuyệt! Tuy nhiên, cho tôi thì không. Tôi nhận thấy rằng cả 2 từ dường như là giống hệt nhau. Nó chỉ khác nhau ở ngữ cảnh. Tuy nhiên, dường như là quá khó để tách chúng ra với những quy tắc sau: 

Nếu đó là một số, dùng ans (tuy nhiên số thứ tự như “thứ 2, thứ 3, etc.” không được tính là số).

Nếu đó không phải là một số, dùng année.

Đây không phải là một mẹo hoàn hảo, nhưng nó cũng đã bao phủ được hầu hết các trường hợp mà bạn muốn diễn tả.

Ví dụ minh họa:

Bonne année! (Chúc mừng năm mới!)

J’ai 36 ans. (Tôi 36 tuổi.)

Chaque année, je… (Mỗi năm tôi …)

J’enseigne le français depuis trois ans. (Tôi dạy tiếng Pháp ba năm rồi)

C’est la quatrième année de suite! (Đây là năm thứ tư liên tiếp!)

Chú ý:

An là giống đực! Année giống cái!

Il habite ici depuis un an. (Ông sống ở đây một năm.)

C’était une année très chargée. (Đó là một năm rất bận rộn.)

Neuf & Nouveau

Cuối cùng nhưng không phải dễ nhất: neuf và nouveau dễ nhầm lẫn bởi vì trong tiếng anh khi nói cái gì đó mới, bạn chỉ có một từ new để nói. Nhưng trong tiếng Pháp, chúng tôi có phân biệt giữa những thứ vừa mới được làm (neuf) và những thứ mới mua (nouveau). 

Ví dụ, tôi mua một chiếc Chevrolet 2010. Do dó, chiếc xe mới của tôi không phải là mới. Để diễn tả điều đó trong tiếng pháp, tôi sẽ nói:

“Ma nouvelle voiture n’est pas neuve.”

Nouveau (hay nouvelle ở dạng giống cái) có nghĩa là nó không có ở đó trước đây. 

Nó chỉ vừa mới xuất hiện.

Nó độc đáo, mới mẻ, xa lạ hay khác biệt với truyền thống.

Nó thay thế cho cái gì đó đã ở đó trước đây.

Nó có thể được áp dụng với người, vật và vấn đề trừu tượng.

Ví dụ:

un nouveau collègue (đồng nghiệp mới)

un nouveau mari (chồng mới)

un nouveau restaurant (quán ăn mới)

un nouveau parfum (nước hoa mới)

une nouvelle théorie (lý thuyết mới)

un nouveau projet (dự định mới)

Nó là một dạng trái ngược với nouveau

Neuf (hay neuve dạng giống cái) nghĩa là nó chưa từng được dùng.

Nó vừa được làm ra, xây dựng hay mua

Nó chưa được kiểm tra

Nó còn tươi nguyên

Nó được áp dụng cho vật và khái niệm trừu tượng.

Ví dụ:

un livre neuf (sách mới)

une maison neuve (nhà mới)

Lưu ý!

Nouveau đứng trước danh từ!

Neuf đứng sau danh từ!

Khi cái gì đó vừa neuf và nouveau, tôi thấy người Pháp thích sử dụng nouveau hơn, trong khi đó thì người nói tiếng pháp ở Québec thích sử dụng neuf hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quan trọng lắm.

Ví dụ:

mon nouveau stylo (cây bút mới – thay thế cây bút cũ)

mon stylo neuf (cây bút mới toanh – chưa sử dụng qua)

mon nouveau stylo neuf (cây bút mới toanh của tôi- khá khó nhai!)

Nếu bạn muốn nói về những thứ đắt tiền, bạn hãy dùng neuf. Nếu bạn dùng nouveau, thì hầu hết là những vật chuẩn bị thay thế vật cũ trước đó.