Introduction: Giới thiệu đôi nét về giao thông ở Việt Nam
Body:
Nếu ra vấn đề vướng mắc của tình hình giao thông Việt Nam
Một vài ví dụ
Conclusion: Đưa ra vấn đề giải quyết
road / roʊd /: đường
traffic / ˈtræfɪk /: giao thông
vehicle / ˈviːəkl /: phương tiện
car hire / kɑːr ˈhaɪər /: thuê xe
ring road / rɪŋ roʊd /: đường vành đai
petrol station / ˈpetrəl ˈsteɪʃn /: trạm bơm xăng
kerb / kɜːrb /: mép vỉa hè
road sign / roʊd saɪn /: biển chỉ đường
pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /: vạch sang đường
turning / ˈtɜːrnɪŋ /: chỗ rẽ, ngã rẽ
fork / fɔːrk /: ngã ba
toll / toʊl /: lệ phí qua đường hay qua cầu
toll road / toʊl roʊd /: đường có thu lệ phí
motorway / ˈmoʊtərweɪ /: xalộ
hard shoulder / hɑːrd ˈʃoʊldər /: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
dual carriageway / duːəl ˈkærɪdʒweɪ /: xa lộ hai chiều
one-way street / wʌn weɪ striːt /: đường một chiều
T-junction / tiː ˈdʒʌŋkʃn /: ngã ba
roundabout / ˈraʊndəbaʊt /: bùng binh
accident / ˈæksɪdənt /: tai nạn
breathalyser / ˈbreθəlaɪzər /: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
traffic warden / ˈtræfɪk ˈwɔːrdn /: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
parking meter / ˈpɑːrkɪŋ ˈmiːtər /: máy tính tiền đỗ xe
Motorcycle lane /ˈmoʊtərsaɪkl leɪn / : Làn xe máy
One-way street / wʌn weɪ striːt /: Đường một chiều
Parking lot / ˈpɑːrkɪŋ lɑːt /: Bãi đậu xe
Pedestrian crossing / pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ /; Crosswalk / ˈkrɔːswɔːk /: Đường dành cho người đi bộ qua đường
Railroad track / ˈreɪlroʊd træk /: Đường ray xe lửa
Road /roʊd/: Đường nối 2 địa điểm (2 thị trấn, thành phố,…)
Sidewalk / ˈsaɪdwɔːk /: Lề đường
Street : Đường nhựa
Street light / striːt /: Đèn đường
Street sign / striːt saɪn /: Biển báo giao thông
Traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: Đèn giao thông
Tunnel /ˈtʌnl /: Hầm giao thông
Two-way street / tuː weɪ striːt /: Đường hai chiều
Car park / kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe
parking space / ˈpɑːrkɪŋ speɪs /: chỗ đỗ xe
multi-storey car park / ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng
parking ticket / ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt /: vé đỗ xe
driving licence / ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsns /: bằng lái xe
reverse gear / rɪˈvɜːrs ɡɪr /: số lùi
learner driver / ˈlɜːrnər ˈdraɪvər /: người tập lái
passenger / ˈpæsɪndʒər /: hành khách
Stall / stɔːl /: làm chết máy
tyre pressure / ˈtaɪər ˈpreʃər /: áp suất lốp
traffic light / ˈtræfɪk laɪt /: đèn giao thông
speed limit / spiːd ˈlɪmɪt /: giới hạn tốc độ
speeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độ
level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ /: đoạn đường ray giao đường cái
oil / ɔɪl /: dầu
diesel / ˈdiːzl /: dầu diesel
petrol / ˈpetrəl /: xăng
unleaded / ˌʌnˈledɪd /: không chì
petrol pump / ˈpetrəl pʌmp /: bơm xăng
driver / ˈdraɪvər /: tài xế
to drive / draɪv /: lái xe
to change gear / tʃeɪndʒ ɡɪr /: chuyển số
Jack / dʒæk /: đòn bẩy
Flat tyre / flæt ˈtaɪər /: lốp sịt
Puncture / ˈpʌŋktʃər /: thủng xăm
Stop buses overloading passengers: ngăn chặn xe khách chở quá tải
Car wash / kɑːr wɔːʃ /: rửa xe ô tô
Driving test / ˈdraɪvɪŋ test /: thi bằng lái xe
Driving instructor / ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər /: giáo viên dạy lái xe
Driving lesson / ˈdraɪvɪŋ ˈlesn /: buổi học lái xe
Traffic jam / ˈtræfɪk dʒæm /: tắc đường
Boad map / roʊd mæp /: bản đồ đường đi
Bechanic / məˈkænɪk /: thợ sửa máy
Barage / ɡəˈrɑːʒ /: gara
Second-hand / ˈsekənd hænd /: đồ cũ
Bypass / ˈbaɪpɑːs /: đường vòng
Services / ˈsɜːrvɪs /: dịch vụ
Swerve / swɜːrv /: ngoặt
Signpost / ˈsaɪnpoʊst /: biển báo
Skid / skɪd /: trượt bánh xe
Speed / spiːd /: tốc độ
Brake / breɪk /: phanh (động từ)
Accelerate / əkˈseləreɪt /: tăng tốc
Slow down / sloʊ daʊn /: chậm lại
Spray / spreɪ /: bụi nước
Icy road / ˈaɪsi roʊd /: đường trơn vì băng
Bus station /bʌs ˈsteɪʃn /: Bến xe
Bus stop / bʌs stɑːp /:.Trạm xe bus
Gas Station / ɡæs ˈsteɪʃn /: Trạm xăng
Highway / ˈhaɪweɪ /: Đường cao tốc
Junction / ˈdʒʌŋkʃn / : Giao lộ
Lane / leɪn /: Làn đường
Car lane / kɑːr leɪn /:Làn xe hơi
Bài viết tiếng Anh về giao thông ở Việt NamTraffic is one of the most important problems in Vietnam. During many decades, traffic here is always difficult. This essay will present these problems and some solutions about the traffic of Vietnam.
First of all, there are many vehicles in the road at a time. One can be stuck in the traffic for hours during rush hours, specially in Hanoi and Ho Chi Minh City. Moreover, there are many signs in the road which make people feel confused. Vietnam’s traffic problems are very complicated.
Secondly, the sense of participation in Vietnam’s traffic is very indigent. Some people often go too fast and sloppy, cross the red light or carrying bulky. Most people always ride these motobikes on the sidewalk than waiting a bit.
In conclusion, traffic in Vietnam is still a difficult problem. I hope the traffic in Vietnam will be improved and become better and better in the future.
Đầu tiên, có rất nhiều phương tiện trên đường cùng một thời điểm. Người ta có thể bị kẹt xe trong nhiều giờ vào giờ cao điểm, đặc biệt ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh. Hơn thế, có nhiều biển chỉ dẫn trên đường cái mà làm nhiều người cảm thấy bối rối. Vấn đề giao thông ở Việt nam rất phức tạp.
Thứ hai, ý thức tham gia giao thông của người Việt Nam rất kém. Nhiều người thường đi quá nhanh và cẩu thả, vượt đèn đỏ hoặc chở đồ cồng kềnh. Một số người luôn đi xe máy trên vỉa hè thay vì chờ đợi một chút.
Tóm lại, giao thông ở Việt Nam vẫn còn là vấn đề phức tạp. Tôi hy vọng giao thông ở Việt Nam sẽ được cải thiện và ngày càng tốt hơn trong tương lai.