Gia nhập thị trường muộn hơn so với các đối thủ khác từ Hàn, Nhật và Mỹ, Mitsubishi Mirage là một nhân tố khá đặc biệt khi được định vị ở phân khúc hatchback hạng B nhưng giá bán lại rất cạnh tranh với các mẫu thuộc hạng A như Hyundai i10, Kia Morning. Sự cạnh tranh về giá bán cộng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu, ưu thế nhập Thái nguyên chiếc, độ bền, độ an toàn cao và vận hành tốt đã giúp cho mẫu xe nhỏ này dù không đạt được doanh số thực sự ấn tượng, nhưng ít nhất vẫn giữ được sự ổn định cần thiết để tiếp tục có mặt và cạnh tranh trong phân khúc của mình.
Bản nâng cấp của Mirage hiện đang được phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản và giá bán cụ thể như sau:
Mirage MT: 350.500.000 VNĐ (Lăn bánh HN: 413.337.000 VNĐ; Lăn bánh TPHCM: 397.327.000 VNĐ)Mirage CVT Eco: 395.500.000 VNĐ (Lăn bánh HN: 463.737.000 VNĐ; Lăn bánh TPHCM: 446.827.000 VNĐ)Mirage CVT: 450.500.000 VNĐ (Lăn bánh HN: 525.337.000 VNĐ; Lăn bánh TPHCM: 507.327.000 VNĐ)
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Mitsubishi tốt nhất toàn quốc, Quý khách vui lòng liên hệ:
Ngoại thấtMitsubishi Mirage 2020 đã được tái thiết kế, mặc dù không có quá nhiều khác biệt so với bản cũ nhưng trông đã có phần trẻ trung, năng động hơn. So với các mẫu như Hyundai i10 hay Kia Morning, Mirage theo một lối đi khác, không bóng bẩy, phô trương mà đậm chất thực dụng, tạo vẻ chắc chắn. Trên thế hệ mới, nhà sản xuất cũng đã khá mạnh tay trong việc loại bỏ bớt những đường nét bo tròn, đầy đặn bị cho là có phần hơi “cục mịch” trước đây, thay vào đó là sự gãy gọn, sắc nét hơn.
Mirage 2020 sở hữu kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt tương ứng 3.795 x 1.665 x 1.510 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.450 (mm), ngắn hơn 1 chút so với Toyota Yaris (2.460mm) hay Mazda 2 (2.490mm) nhưng lại dài hơn Suzuki Swift (2.430mm), giúp mang lại một không gian hành lý vừa đủ để phục vụ cho nhu cầu mua sắm trong đô thị. Khi cần chứa nhiều đồ đặc hơn trong những chuyến đi xa, người dùng có thể gập hàng ghế thứ 2 lại để tăng thêm diện tích.
Tương tự, các thông số về khoảng sáng gầm và bán kính vòng quay nhỏ nhất vẫn được giữ nguyên, lần lượt là 160 mm và 4.6m. Việc sở hữu bán kính vòng quay thậm chí còn tốt hơn một số mẫu trong phân khúc hatchback hạng A đã giúp cho Mirage tự tin và nhanh nhẹn, linh hoạt hơn khi phải luồn lách trong điều kiện phố thị chật hẹp. Không chỉ vậy, do có thiết kế góc chữ A nhỏ nên tầm nhìn của tài xế cũng thoáng rộng hơn, càng giúp cho việc cầm lái an toàn, dễ dàng hơn.
Về trang bị ngoại thất, bản đắt tiền nhất là CVT đi kèm đèn pha HID, giúp mang lại một “gương mặt” bắt mắt hơn so với các bản còn lại, đồng thời nâng cao hơn khả năng chiếu sáng. Trên 2 bản MT và CVT Eco, nhà sản xuất chỉ sử dụng đèn halogen, kém sang trọng và hiệu năng hơn đôi chút.
Đèn sương mù chỉ có trên 2 bản trang bị hộp số CVT, trong khi cánh lướt gió chỉ dành riêng cho bản CTV cao cấp nhất. Một điểm trừ nữa khi nhìn từ thân xe chính là tay nắm cửa được thiết kế khá đơn giản, không mang lại cảm giác sang trọng, chắc chắn cho lắm. Phía sau đuôi xe, trên cả 3 bản đều được trang bị đèn phanh trên cao, sưởi kính sau và gạt nước.
Nếu như trên bản cũ, gương chiếu hậu chỉnh điện không được tích hợp tính năng báo rẽ thì nay trên phiên bản mới, tính năng này đã được tích hợp, tạo sự thuận tiện hơn cho người lái khi có nhu cầu chuyển làn. Xe đi kèm la-zăng hợp kim 2 tông màu kích thước 15 inch và bộ lốp 175/55R15, khá nhỏ nhắn nhưng lại tạo được sự hài hòa với kích thước tổng thể.
Nội thấtVới Mirage 2020, người dùng được chào đón bởi một không gian nội thất khá rộng rãi. Ưu thế này cộng với phần trần xe khá cao giúp mang lại sự thoải mái tối đa cho người ngồi. Hàng ghế thứ hai phiên bản CVT Eco và CVT được trang bị 3 tựa đầu giúp đảm bảo cảm giác thoải mái hơn trên những hành trình dài, kèm theo đó là tính năng gập gọn theo tỉ lệ 60:40, trong khi phiên bản số sàn MT chỉ có thể gập nguyên băng và không có tựa đầu nên trong những chuyến đi xa, người ngồi sẽ cảm thấy mệt mỏi hơn.
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Mitsubishi tốt nhất toàn quốc, Quý khách vui lòng liên hệ:
Tiện nghi giải tríTrên bản CVT, nội thất được sử dụng các vật liệu và trang bị tương xứng trong tầm giá và có phần hấp dẫn hơn so với các mẫu xe hạng A. Ví dụ như vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển chức năng, hệ thống khởi động bằng nút bấm, đàm thoại rảnh tay và hệ thống ga tự động cruise control, hệ thống giải trí DVD cùng màn hình cảm ứng 6.2 inch và 4 loa. Khả năng kết nối đa dạng như Bluetooth/AUX/USB giúp bạn dễ dàng kết nối hệ thống âm thanh trên xe với điện thoại, máy tính bảng hoặc các nguồn phát khác.. đáp ứng khá đầy đủ nhu cầu giải trí của hành khách trên xe…
Bảng táp lô trên bản cao cấp sử dụng chất liệu nhựa bóng giả gỗ piano giúp không gian nội thất thêm phần sang trọng, ưa nhìn hơn. Còn lại, các chi tiết khác vẫn được sử dụng chất liệu nhựa cứng phổ thông. Trên 2 bản giá rẻ còn lại chỉ sử dụng vô lăng “trọc” với chất liệu nhựa thông thường, cần số cũng không được bọc da. Trên bản MT chỉ có hệ thống âm thanh với 2 loa.
Với giá bán cạnh tranh nên các hàng ghế trên cả 3 phiên bản chỉ được bọc nỉ chống thấm. Chất liệu này mặc dù tạo sự ấm cúng hơn trong mùa đông, nhưng lại kém sang hơn so với chất liệu da và cũng dễ bám bẩn hơn. Tấm che khoang hành lý và hộp đựng dụng cụ tiện ích cũng chỉ có trên 2 bản cao cấp, còn bản số sàn MT thì không.
Trên bản CVT, hệ thống điều hòa không khí là loại tự động, mang lại sự thuận tiện và hiện đại hơn trong sử dụng. Tuy nhiên trên 2 bản còn lại vẫn là loại chỉnh cơ. Mặc dù vậy, dù là loại tự động hay chỉnh cơ thì hệ thống này trên cả 3 phiên bản đều cho khả năng làm lạnh khá nhanh và sâu – một trong những đặc trưng của hệ thống điều hòa không khí trên các dòng xe Mitsubishi. Ngoài ra, trên bản CVT còn có hệ thống khởi động bằng nút bấm OSS và chìa khóa thông minh, cho phép chủ xe mở hoặc khóa cửa xe thông qua nút bấm tích hợp gần tay nắm cửa mà không cần sử dụng chìa khóa.
Động cơ – An toànDưới nắp ca-pô Mitsubishi Mirage 2020 vẫn là động cơ xăng MIVEC 1.2L, 3 xi lanh thẳng hàng, tạo ra công suất tối đa 77 mã lực tại 6000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 100Nm tại 4000 vòng/phút. Khối động cơ này được kết hợp cùng tùy chọn hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số CVT với khả năng ghi nhớ thói quen của người lái để đưa ra chương trình sang số phù hợp.
Sức mạnh mã lực mà khối động cơ này mang lại là vừa đủ dụng trong điều kiện đường sá nội thị. Ưu điểm nổi trội nhất đó chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu mà nó mang lại, cho thấy sự “nặng ký” của mình so với các đối thủ trong phân khúc xe hạng A khi chỉ tiêu hao từ 4,9 – 5,0 L/100km trên đường kết hợp (trên tất cả 3 phiên bản). Đây là những con số giúp Mirage ghi điểm cao đối với nhóm đối tượng khách hàng mà mẫu xe này hướng đến – những người ưu tiên độ linh hoạt và kinh tế cao.
Về khả năng vận hành, vô lăng trợ lực điện trên Mirage làm việc rất hiệu quả, giúp đảm bảo độ ổn định và tính chính xác cao. Khi xe mới bắt đầu khởi động, người lái sẽ có cảm giác vô lăng khá nhẹ, việc đánh lái khá dễ dàng và thoải mái. Đây cũng là một trong những điểm cộng cho một mẫu xe chủ yếu sử dụng trong đô thị, đặc biệt thích hợp cho chị em phụ nữ. Mặc dù vậy, khi đạp ga để tăng dần tốc độ xe vượt qua mốc 40km/h thì cảm giác vô lăng nặng dần và đầm chắc hơn, hệ thống treo cũng hấp thụ các dao động từ bánh xe rất tốt, giúp thân xe vẫn ổn định ở tốc độ cao, từ đó khiến người ngồi trong xe không hề có cảm giác “bồng bềnh”.
Về trang bị an toàn, Mitsubishi Mirage 2020 vẫn sử dụng phanh trước đĩa đặc và phanh sau tang trống, đi kèm các tính năng cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, 2 túi khí đôi. Trên 2 bản trang bị hộp số CVT được trang bị thêm móc khóa an toàn trẻ em và chìa khóa mã hóa chống trộm.
Kết luậnTrong tầm giá khoảng 500 triệu đồng, với những người dùng muốn tìm kiếm một chiếc hatchback để di chuyển trong đô thị với không gian nội thất rộng rãi, động cơ bền bỉ, vận hành linh hoạt, tiết kiệm nhiên liệu và đảm bảo an toàn cao… thì Mirage là một trong những sự lựa chọn rất đáng cân nhắc.
Để được tư vấn chi tiết và nhận giá xe Mitsubishi tốt nhất toàn quốc, Quý khách vui lòng liên hệ:
Thông số kỹ thuật